Có 2 kết quả:

叠层 dié céng ㄉㄧㄝˊ ㄘㄥˊ疊層 dié céng ㄉㄧㄝˊ ㄘㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) repeated layers
(2) stratified
(3) laminated
(4) stacked
(5) piled strata

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) repeated layers
(2) stratified
(3) laminated
(4) stacked
(5) piled strata

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0